French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- riêng, đặc thù
- Caractères propres
tính chất đặc thù
- tự mình; chính của
- De ses propres yeux
tự mắt mình
- Ses propres paroles
chính lời của nó
- phù hợp, thích hợp
- Bois propre à la construction
gỗ phù hợp với việc xây dựng
- (văn học) dùng thích đáng
- Mot propre
từ dùng thích đáng
- trong sạch
- Conduite propre
hạnh kiểm trong sạch
danh từ giống đực
- đặc điểm
- Le propre de l'homme est de penser
đặc điểm của con người là biết tư duy
- (số nhiều) của riêng (của vợ hay chồng)
- c'est du propre!
hay ho gớm!
- Avoir une maison en propre
có một ngôi nhà (là của) riêng
- mettre au propre
viết lại cho sạch sẽ