Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poli
Jump to user comments
tính từ
  • nhẵn bóng
    • Marbre poli
      đá hoa nhẵn bóng
  • có lễ độ, có lễ phép
    • Enfant poli
      trẻ em có lễ phép
  • (từ cũ, nghĩa cũ) văn minh
    • Peuple poli
      dân tộc văn minh
danh từ giống đực
  • nước láng bóng
    • Marbre d'un beau poli
      đá hoa có nước láng bóng đẹp
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá tráp sọc
Related search result for "poli"
Comments and discussion on the word "poli"