Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poitrine
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngực
    • Respirer à pleine poitrine
      thở căng ngực
    • Voix de poitrine
      giọng ngực
    • Une fille qui n'a pas de poitrine
      cô gái chẳng thấy ngực đâu cả, cô gái ngực lép
  • thịt sườn
    • Poitrine de mouton
      thịt sườn cừu
Related search result for "poitrine"
Comments and discussion on the word "poitrine"