version="1.0"?>
- poitrine; thorax
- ửơn ngực
bomber la poitrine
- Nước sâu tới ngực
de l'eau jusqu'à poitrine
- Túi ngực
poche de poitrine
- Cô gái chẳng thấy ngực đâu cả
une jeune fille qui n'a pas de poitrine
- Ngực sâu bọ
thorax d'insecte
- Ngực lõm
thorax en entonnoir
- mảnh ngực
plastron (de chemise); poitrinière;(protégeant la poitrine de certains artisans)
- sự soi ngực
(y học) thoracoscopie
- thủ thuật mở ngực
(y học) thoracotomie
- tiếng ngực
(y học) pectoriloquie;pectoral; thoracique
- Cơ ngực
muscle pectoral; pectoral
- Động mạch chủ ngực
aorte thoracique