Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
peureux
Jump to user comments
tính từ
  • sợ, sợ sệt, sợ hãi
    • Un enfant peureux
      đứa bé sợ sệt
    • Regards peureux
      cái nhìn sợ hãi
danh từ
  • người sợ sệt
Related words
Related search result for "peureux"
Comments and discussion on the word "peureux"