Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
précieux
Jump to user comments
tính từ
  • vật quý giá; quý báu
    • Objet précieux
      vật qúy giá
    • temps précieux
      thì giờ quý báu
  • kiểu cách
    • Style précieux
      văn kiểu cách
    • précieux sang
      (tôn giáo) rượu lễ
danh từ giống đực
  • cái kiểu cách
  • tính kiểu cách rởm
Related words
Related search result for "précieux"
Comments and discussion on the word "précieux"