Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
précieux
Jump to user comments
tính từ
vật quý giá; quý báu
Objet précieux
vật qúy giá
temps précieux
thì giờ quý báu
kiểu cách
Style précieux
văn kiểu cách
précieux sang
(tôn giáo) rượu lễ
danh từ giống đực
cái kiểu cách
tính kiểu cách rởm
Related words
Antonyms:
Simple
Related search result for
"précieux"
Words contain
"précieux"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bảo bối
cao kì
quý
kiểu cách
châu báu
cung mây
bát trân
tứ bảo
ngọc ngà
trân bảo
more...
Comments and discussion on the word
"précieux"