French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- mới; mới lạ
- Les nouveaux riches
những người mới giàu
- Les nouveaux venus
những người mới đến
- Être nouveau dans une profession
mới vào nghề
- De nouveaux visages
những khuôn mặt mới lạ
- de nouveau
lại một lần nữa
danh từ giống đực
- cái mới
- Il y a du nouveau dans cette affaire
trong việc ấy có cái mới
- người mới đến; học sinh mới