Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nouveau-né
Jump to user comments
tính từ (số nhiều nouveau-nés)
  • sơ sinh
    • Une fille nouveau-née
      em gái sơ sinh
    • Gloire nouveau-née
      (nghĩa bóng) danh tiếng mới nảy sinh
Related search result for "nouveau-né"
Comments and discussion on the word "nouveau-né"