French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- nghề, nghề nghiệp
- Le métier de forgeron
nghề thợ rèn
- máy dệt
- Métier Jacquard
máy dệt kiểu Giắc-ca
- avoir le coeur au métier
tận tình làm việc
- être du métier
trong nghề, thạo công việc
- gâcher le métier
xem gâcher
- mettre une chose sur le métier
tiến hành việc gì
- savoir son métier
biết việc