Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
maîtriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chế ngự, kềm chế
    • Maîtriser un animal furieux
      chế ngự một con vật hung hăng
    • Maîtriser ses passions
      kềm chế dục vọng của mình
Related search result for "maîtriser"
Comments and discussion on the word "maîtriser"