Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
généraliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phổ cập; mở rộng; làm lan rộng
    • Généraliser une méthode
      phổ cập một phương pháp
    • Crise généralisée
      cuộc khủng hoảng lan rộng
Related search result for "généraliser"
Comments and discussion on the word "généraliser"