Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lamenter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ nghĩa cũ) ta thán, oán thán
    • Lamenter les adversités
      oán thán những điều bất hạnh
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rên rỉ, than vãn
Related search result for "lamenter"
Comments and discussion on the word "lamenter"