French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- không thể tin, khó tin
- Récit incroyable
chuyện kể khó tin
- lạ thường, không tưởng được
- Un courage incroyable
lòng dũng cảm lạ thường
danh từ giống đực
- (số nhiều, (sử học)) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp)