Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
increvable
Jump to user comments
tính từ
  • không nổ vỡ được
    • Une chambre à air increvable
      cái săm không nổ vỡ được
  • (bóng, thông tục) không biết mệt
    • Cheval increvable
      con ngựa không biết mệt
Related search result for "increvable"
Comments and discussion on the word "increvable"