French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- gần đây, mới đây
- Des techniques hier inconnues
những kỹ thuật mới đây còn chưa biết
- homme d'hier
kẻ mới giàu sang
- ne pas être né d'hier
có nhiều kinh nghiệm
danh từ giống đực
- ngày hôm qua
- Vous aviez tout hier pour réfléchir
anh đã có cả ngày hôm qua để suy nghĩ