Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glisser
Jump to user comments
nội động từ
  • trượt
    • Glisser sur le parquet bien ciré
      trượt trên sàn đánh xi kỹ
    • Glisser sur la glace trượt
      (trên) băng
  • lướt, lướt qua
    • La barque glisse sur l'eau
      thuyền lướt trên nước
    • Des ombres qui glissent
      những bóng lướt qua
  • tuột
    • Le verre glisse des mains
      cái cốc tuột ở tay xuống
    • Le pouvoir glisse
      quyền bính tuột mất
  • trượt chân, sẩy chân
    • Il glissa et s'étala par terre
      nó trượt chân và nằm sóng soài trên mặt đất
  • len lỏi, xiên qua; lẻn vào
    • Le soleil glisse entre les feuilles
      ánh nắng xiên qua lá
    • Il glisse dans la chambre
      nó lẻn vào phòng
  • thoáng qua, thoảng qua
    • Un sourire qui glisse sur les lèvres
      một nụ cười thoáng qua trên môi
  • sượt qua; phớt qua
    • L'éclat d'obus glissa sur son casque
      mảnh đạn pháo sượt qua mũ nó
    • Il glisse sur les événements du jour
      nó phớt qua những sự việc xảy ra trong ngày
  • chuyển dần sang
    • Il glisse d'un fait à un autre
      nó chuyển dần từ việc này sang việc khác
    • se laisser glisser
      (thông tục) chết
ngoại động từ
  • giúi vào, tuồn vào
    • Glisser une friandise dans la main
      giúi quà vào tay
  • rỉ tai
    • Glisser quelques mots
      rỉ tai vào lời
Related search result for "glisser"
Comments and discussion on the word "glisser"