Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
approfondir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đào sâu (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Approfondir un puits
      đào sâu giếng
    • Approfondir une question
      (nghĩa bóng) đào sâu một vấn đề
Related words
Related search result for "approfondir"
Comments and discussion on the word "approfondir"