Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
futur
Jump to user comments
tính từ
  • sau này, tương lai
    • Futur mariage
      đám cưới sau này
    • Vie future
      kiếp sau
danh từ giống đực
  • chú rể sắp cưới
  • tương lai
    • S'inquiéter du futur
      lo lắng về tương lai
  • (ngôn ngữ học) thời tương lai
Related words
Related search result for "futur"
Comments and discussion on the word "futur"