Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tương lai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • futur; avenir; lendemain.
    • Quá khứ , hiện tại và tương lai
      le passé, le présent et le futur;
    • Triển vọng tương lai
      perspectives d'avenir;
    • Một thầy thuốc trẻ có tương lai
      un jeune médecin d'avenir;
    • Nó chẳng có tí tương lai nào
      il n'a aucun avenir;
    • Nghĩ đến tương lai
      songer au lendemain.
  • futur.
    • Các thế hệ tương lai
      les générations futures
    • thời tương lai
      (ngôn ngữ) futur.
Related search result for "tương lai"
Comments and discussion on the word "tương lai"