Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détremper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hòa nước, nhào
    • Détremper du mortier
      nhào vữa
    • La pluie a détrempé les chemins
      mưa làm nhão đường sá
  • (kỹ thuật) ram
    • Détremper l'acier
      ram thép
Related search result for "détremper"
Comments and discussion on the word "détremper"