Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détromper
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm tỉnh ngộ, làm hết lầm
    • Détromper un homme trop confiant
      làm tỉnh ngộ một người cả tin
Related search result for "détromper"
Comments and discussion on the word "détromper"