Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nút lại, bít, lấp
    • Boucher une bouteille
      nút cái chai
    • Boucher une fenêtre
      bít cửa sổ lại
    • Boucher un passage
      bít lối; ngăn lối đi
    • Bouchée
  • boucher les yeux+ bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng)
    • boucher un trou
      (thân mật) trả món nợ
    • en boucher un coin à quelqu'un
      xem coin
    • se boucher le nez
      bịt mũi
    • se boucher les oreilles
      bưng tai, mũ nỉ che tai
ngoại động từ
  • (Boucher un cheval) xem răng định tuổi con ngựa
danh từ giống đực
  • anh hàng thịt
  • (nghĩa bóng) kẻ tàn bạo
Related search result for "boucher"
Comments and discussion on the word "boucher"