Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aboucher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nối (hai miệng ống)
    • Aboucher deux tubes de caoutchouc
      nối hai ống cao su.
  • cho tiếp xúc
    • Aboucher le vendeur et l'acquéreur
      cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau.
Related search result for "aboucher"
Comments and discussion on the word "aboucher"