French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- xác thực; đích thực, chính thức
- Fait authentique
sự việc xác thực
- Testament authentique
chúc thư chính thức
- Acte authentique (opposé à Acte sous seing privé)
công chứng thư (trái với Tư chứng thư)