Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thực thụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (arch.) titulaire ; titularisé.
    • Giáo sư thực thụ
      professeur titulaire.
  • vrai; authentique.
    • Làm việc đồng áng như một nông dân thực thụ
      faire les travaux des champs comme un vrai paysan.
Related search result for "thực thụ"
Comments and discussion on the word "thực thụ"