Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
thực thụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
(arch.) titulaire ; titularisé.
Giáo sư thực thụ
professeur titulaire.
vrai; authentique.
Làm việc đồng áng như một nông dân thực thụ
faire les travaux des champs comme un vrai paysan.
Related search result for
"thực thụ"
Words pronounced/spelled similarly to
"thực thụ"
:
thốc tháo
thúc thủ
thuốc thử
thức thời
thực thà
thực thể
thực thi
thực thu
thực thụ
thước thợ
Comments and discussion on the word
"thực thụ"