Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arrhes
Jump to user comments
danh từ giống cái (số nhiều)
  • tiền đặt cọc
    • Perdre ses arrhes
      mất tiền cọc
    • Verser des arrhes pour assurer une commande
      đặt tiền cọc để bảo đảm một đơn đặt hàng
    • Are, art, hart
Related words
Related search result for "arrhes"
Comments and discussion on the word "arrhes"