Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arraché
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) sự nâng tạ, sự cử tạ
    • à l'arraché
      (thân mật) cố gắng hết sức
    • Obtenir qqch à l'arraché
      cố gắng hết sức mới có được cái gì
Related search result for "arraché"
Comments and discussion on the word "arraché"