Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
arche
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • vòm cầu, nhịp cầu
  • tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé)
    • l'arche d'alliance, l'arche sainte
      (tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ
Related search result for "arche"
Comments and discussion on the word "arche"