Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ajout
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần thêm (vào bản thảo đầu tiên, vào kế hoạch đầu tiên)
    • Edifice gâté par des ajouts
      tòa nhà bị xấu vì những phần thêm vào
Related search result for "ajout"
Comments and discussion on the word "ajout"