Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
accélérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thúc mau lên
    • Accélérer le pas
      rảo bước
nội động từ
  • tăng tốc độ
Related words
Related search result for "accélérer"
Comments and discussion on the word "accélérer"