Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
freiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hãm lại, phanh lại
    • Freiner une automobile
      hãm ô tô
    • Freiner la production
      hãm sản xuất lại
Related words
Related search result for "freiner"
Comments and discussion on the word "freiner"