French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đuổi theo, truy kích
- Poursuivre l'ennemi
truy kích địch
- theo đuổi, đeo đuổi
- Poursuivre un but
theo đuổi một mục đích
- đeo đẳng
- Poursuivre une femme
đeo đẳng một phụ nữ
- Des pensées qui le poursuivent jusque dans le sommeil
những ý nghĩ đeo đẳng anh ta đến cả trong giấc ngủ
- truy tố
- Poursuivre un débiteur
truy tố một con nợ
- tiếp tục
- Poursuivre sa marche
tiếp tục đi