Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jaunisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) bệnh vàng da
  • (nông) bệnh úa vàng (của nho, củ cải đường...)
Related search result for "jaunisse"
Comments and discussion on the word "jaunisse"