Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amaigrir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm gầy đi
    • Amaigri par des veilles
      gầy đi vì thức đêm
  • (kỹ thuật) bớt kích thước, đẽo nhỏ đi (một cái xà nhà, một viên đá...)
Related words
Related search result for "amaigrir"
Comments and discussion on the word "amaigrir"