Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aciérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • luyện thành thép
  • luyện cho cứng như thép
  • mạ thép
  • (từ cũ, nghĩa cũ) cạp thép
    • Aciérer une pioche
      cạp thép một cái cuốc
Related search result for "aciérer"
Comments and discussion on the word "aciérer"