Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Giày cao su, cổ cao đến đầu gối, dùng để đi những nơi lầy lội, bẩn thỉu: mua đôi ủng đường nhớp nháp, lầy lội thế này nên đi ủng.
2 tt. (Quả) chín nẫu, có mùi khó ngửi: khế ủng cam ủng.
Related search result for
"ủng"
Words pronounced/spelled similarly to
"ủng"
:
ang
áng
Words contain
"ủng"
:
ủng
ủng hộ
bủng
binh chủng
củng
củng cố
chủng
chủng đậu
Chủng Chá
chủng loại
more...
Comments and discussion on the word
"ủng"