Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ủng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Giày cao su, cổ cao đến đầu gối, dùng để đi những nơi lầy lội, bẩn thỉu: mua đôi ủng đường nhớp nháp, lầy lội thế này nên đi ủng.
  • 2 tt. (Quả) chín nẫu, có mùi khó ngửi: khế ủng cam ủng.
Related search result for "ủng"
Comments and discussion on the word "ủng"