Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ắc in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ách tắc
âm sắc
ùn tắc
ắc
ắc-coóc
ắc-quy
ứ tắc
ăn chắc
đa sắc
đông-bắc
đẫy sắc
đắc ý
đắc đạo
đắc địa
đắc cử
đắc chí
đắc dụng
đắc kế
đắc lợi
đắc lực
đắc nhân tâm
đắc sách
đắc sủng
đắc tội
đắc thất
đắc thắng
đắc thế
đặc sắc
đoan chắc
đơn sắc
bản sắc
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất trắc
bắc
bắc đẩu
bắc đẩu bội tinh
bắc bán cầu
bắc bậc
bắc cầu
bắc cực
bắc cực quyền
bắc nam
bắc phương
bắc sử
bắc thần
bắc thuộc
bắc vĩ tuyến
bằng sắc
bế tắc
biến sắc
cà nhắc
cân nhắc
cân quắc
công tắc
cùng bất đắc dĩ
cảnh sắc
cất nhắc
cầm chắc
cẩn tắc
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắc-tê
cứng ngắc
cứng nhắc
cực bắc
chạm khắc
chắc
chắc ăn
chắc bụng
chắc chân
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc là
chắc lép
chắc mẩm
chắc mỏm
chắc nịch
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last