Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấp in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ôm ấp
ấp
ấp a ấp úng
ấp úng
ấp ủ
ẩm thấp
ẩn nấp
đánh trống lấp
đẳng cấp
bao cấp
bán cấp
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bất chấp
bằng cấp
cao cấp
cám hấp
cáo cấp
câu chấp
cấp
cấp bách
cấp báo
cấp bậc
cấp bằng
cấp bộ
cấp cao
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp phát
cấp phí
cấp tốc
cấp thời
cấp tiến
cần cấp
cố chấp
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chính
chấp chới
chấp hành
chấp kinh
chấp kinh tòng quyền
chấp nê
chấp nhất
chấp nhận
chấp nhặt
chấp thuận
chứa chấp
che lấp
chu cấp
dâm dấp
dính dấp
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấp giọng
dưỡng trấp
gấp
gấp đôi
gấp bội
gấp gáp
gấp khúc
gấp ngày
giai cấp
giáng cấp
hâm hấp
hô hấp
hạ cấp
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp hối
hấp him
hấp hơi
hấp ta hấp tấp
hấp tấp
hấp thụ
hấp thu
First
< Previous
1
2
Next >
Last