Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ảnh hưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • influence; emprise; impact
    • ảnh hưởng của khí hậu đến thực vật
      influence du climat sur les végétaux
    • Có ảnh hưởng đối với người nào
      avoir de l'emprise sur quelqu'un
    • Sự tuyên truyền của địch không có ảnh hưởng gì đến dân chúng
      la propagande ennemie n'a pas eu d'impact sur la population
  • influencer; influer; avoir prise sur
    • Tôi không muốn ảnh hưởng đến sự lựa chọn của anh
      je ne veux pas influencer votre choix
    • Khí hậu ảnh hưởng đến tính tình của anh ấy
      le climat influe sur son humeur
Related search result for "ảnh hưởng"
Comments and discussion on the word "ảnh hưởng"