Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ảnh hưởng
Jump to user comments
noun  
  • Influence, effect, impact
    • ảnh hưởng của cha mẹ đối với con cái
      influence of parents on their children
    • ảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giới
      that organization's influence spreads over the border regions
    • ảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đại
      the impact of new methods on modern technologies
    • ảnh hưởng bất lợi
      adverse effect
    • phát huy ảnh hưởng của
      to promote the effect of
    • gây ảnh hưởng cá nhân
      to cultivate one's personal influence
    • khu vực ảnh hưởng
      sphere of influence
    • ảnh hưởng của họ đang lu mờ
Related search result for "ảnh hưởng"
Comments and discussion on the word "ảnh hưởng"