Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ưa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last
tường giải
tường hoa
tường tận
tường thuật
tường trình
tường vi
tườu đùa
tượng
tượng đài
tượng binh
tượng hình
tượng tầng
tượng thanh
tượng trưng
tượng trưng hóa
tượt
tước
tước đoạt
tước bỏ
tước hiệu
tước lộc
tước vị
tưới
tưới tiêu
tướn
tướng
tướng công
tướng cướp
tướng lĩnh
tướng mạo
tướng quân
tướng quốc
tướng sĩ
tướng súy
tướng số
tướng soái
tướng tá
tướng thuật
tướp
tướt
tươi cười
uốn lượn
van bướm
vay mượn
vàng mười
vàng mười
vũ lượng
vũ lượng kế
vũ trường
vũ tướng
vòi nước
vô dưỡng
vô hướng
vô lượng
vô phước
vô thưởng vô phạt
vô thượng
vô ước
vôi nước
vú mướp
vất va vất vưởng
vất vưởng
vập vào tường
về vườn
vọng tưởng
vọng tưởng
vợ chưa cưới
vụ trưởng
võ tướng
vi lượng
vi lượng đồng căn
vi ước
viên bao đường
viện trưởng
viễn tưởng
viễn tượng
vui cười
vun tưới
vườn
vườn
First
< Previous
21
22
23
24
25
26
27
Next >
Last