Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • immense; incommensurable
    • Công đức vô lượng
      bienfaits immenses
    • Ân huệ vô lượng
      grâce incommensurable
Related search result for "vô lượng"
Comments and discussion on the word "vô lượng"