Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
đi vòng
Jump to user comments
 
  • Take a roundabout route.ddi`
  • (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
  • (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
    • Học lười bị thầy giáo đì cho một trận
      To be talked to by the teacher for laziness
Related search result for "đi vòng"
Comments and discussion on the word "đi vòng"