Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
garland
/'gɑ:lənd/
Jump to user comments
danh từ
  • vòng hoa
  • sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
    • to win (carry away) the garland
      đắc thắng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)
ngoại động từ
  • trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
  • dùng làm vòng hoa
Related search result for "garland"
Comments and discussion on the word "garland"