Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
đồng trùng hợp
đồng trục
đồng triều
đồng triện
đồng trinh
đồng tuế
đồng tướng
đồng vòng
đồng vận
đồng vọng
đồng vị
đồng vị ngữ
đồng văn
đệ
đệ quy
đệ tử
đệ trình
đệm
đệm đàn
đệm thuý
đệp
đổ
đổ bác
đổ bể
đổ bệnh
đổ bộ
đổ dồn
đổ hồi
đổ khuôn
đổ lỗi
đổ lộn
đổ máu
đổ mồ hôi
đổ nát
đổ ngã
đổ nhào
đổ oan
đổ quanh
đổ riệt
đổ tội
đổ thùng
đổ thừa
đổi
đổi ý
đổi đời
đổi điện
đổi công
đổi chác
đổi chiều
đổi dòng
đổi dạ
đổi dời
đổi giọng
đổi hướng
đổi khác
đổi lấy
đổi lẫn
đổi lốt
đổi thay
đổi vai
đổng
đổng lí
đổng nhung
đễ
đễnh đoãng
đỉa
đỉa cá
đỉa hẹ
đỉa trâu
đỉa vòi
đỉnh
đỉnh đang
đỉnh đầu
đỉnh cao
đỉnh chung
đỉnh nhĩ
đỉnh tròn
địa
địa ốc
địa đạo
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last