Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
(nói tắt của địa lý) géo
géomancie
(arch.) (nói tắt của thổ địa) génie du sol
(vulg.) tancer vertement
thầy địa
géomancien
Related search result for
"địa"
Words pronounced/spelled similarly to
"địa"
:
a ha
à
ả
á
ạ
ảo hóa
âu hóa
Words contain
"địa"
:
ông địa
đắc địa
đẳng địa nhiệt
địa
địa ốc
địa đạo
địa đầu
địa đồ
địa động lực học
địa điểm
more...
Comments and discussion on the word
"địa"