Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (nói tắt của địa lý) géo
  • géomancie
  • (arch.) (nói tắt của thổ địa) génie du sol
  • (vulg.) tancer vertement
    • thầy địa
      géomancien
Related search result for "địa"
Comments and discussion on the word "địa"