Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
đỉnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
sommet; cime; faîte; pic
(biol., anat.) apex
(fig.) paroxysme
pairol
Related search result for
"đỉnh"
Words pronounced/spelled similarly to
"đỉnh"
:
ám ảnh
an ninh
anh
anh ánh
ảnh
ánh
ảo ảnh
ăn ảnh
ăn mảnh
ấn hành
Words contain
"đỉnh"
:
đủng đa đủng đỉnh
đủng đỉnh
đỉnh
đỉnh đang
đỉnh đầu
đỉnh cao
đỉnh chung
đỉnh nhĩ
đỉnh tròn
cao đỉnh
more...
Comments and discussion on the word
"đỉnh"