Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 đgt. 1. Chặt, đẵn nhiều cây để lấy củi, gỗ: đốn gỗ đốn củi. 2. Chặt, đẵn bớt cành để cho ra nhánh mới: đốn cành lá đốn dâu.
2 tt. Hư hỏng, tồi tệ: không ngờ nó lại đốn đến như vậy.
Related search result for
"đốn"
Words pronounced/spelled similarly to
"đốn"
:
a hoàn
A Yun
ai oán
ái ân
an
án
Ayun
ăn
ăn năn
âm hồn
more...
Words contain
"đốn"
:
Đặt mồi lữa dưới đống củi
đốn
đống
gò đống
hư đốn
khốn đốn
lương đống
lương đống
ngổn ngang gò đống kéo lên
sắp đống
more...
Comments and discussion on the word
"đốn"