Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ân hận
Jump to user comments
verb  
  • To feel regret, to feel regretful, to repent
    • ân hận vì đã làm việc gì
      to repent having done something
    • ân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắt
      to feel regret for having afflicted one's father before his death
    • ánh mắt ân hận
      regretful look
    • tôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cả
      I feel no regret about leaving
    • vì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hận
      if it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about
Related search result for "ân hận"
Comments and discussion on the word "ân hận"