Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for đông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đông
đông đúc
đông đảo
đông cung
đông lân
đông ly
đông quân
đông sàng
đông Tấn tây Tần
đông y
Cá lạnh đông câu
cá lạnh đông câu
Dục đông
ghi đông
gió đông
hải đường là ngọn đông lân
hoa đào cười với gió đông
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
lập đông
phần đông
rạng đông
sàng đông
số đông
trọng đông
tường đông